Module 6: Power Automate for Desktop – Handle Variables Part 2

  1. Home
  2. »
  3. Business Applications
  4. »
  5. Power Automate
  6. »
  7. Module 6: Power Automate for Desktop – Handle Variables Part 2
Handle Variables part 2

Danh mục bài viết:

1 Các Kiểu Dữ Liệu Nâng cao

Mặc dù bạn có thể xử lý hầu hết các kiểu dữ liệu Power Automate for desktop theo cách thông thường, một số kiểu dữ liệu cần được xử lý đặc biệt. Trong phần này, Bạn sẽ xem xét các kiểu dữ liệu nâng cao cần xử lý đặc biệt này.

1.1 List

Nếu bạn muốn lưu trữ một lượng lớn thông tin cùng kiểu dữ liệu, cách tốt nhất để đạt được điều đó là thông qua list.

List là tập hợp các item mà bạn có thể tham chiếu dưới dạng nhóm. Tùy thuộc vào từng item riêng lẻ, bạn có thể tạo list giá trị text, number, file, v.v.

Kiểu dữ liệu list tương đương với mảng một chiều trong thuật ngữ lập trình và nó hoạt động gần như giống nhau.

Bạn có thể tạo list bằng action Create new list và thêm items vào list bằng action Add item to list.

Bạn cũng có thể tạo list thông qua các action tạo list dưới dạng output, chẳng hạn như hành động Get files in folder trả về file list.

Nếu bạn muốn truy xuất một item cụ thể trong list, bạn có thể sử dụng ký hiệu sau: %VariableName[ItemNumber]%.

Hãy nhớ rằng ItemNumber phải là 0 cho item đầu tiên trong list. Nếu bạn muốn duyệt qua tất cả các items của list, cách phổ biến là triển khai action For each

1.2 Dữ Liệu Dạng Bảng (Data Table)

Nếu bạn muốn lưu trữ dữ liệu có cấu trúc ở dạng table (bảng), Power Automate for desktop sẽ cung cấp các bảng dữ liệu (data tables).

Data table chứa các hàng và cột, mỗi item được lưu trữ trong đó có thể được truy xuất thông qua số hàng và số cột duy nhất của nó.

Không có cách trực tiếp để tạo bảng dữ liệu (Data table) nhưng bạn có thể tạo bảng dữ liệu (Data table) thông qua các action Read from Excel hay Execute SQL statement.

Nếu bạn muốn truy xuất một item trong bảng dữ liệu cụ thể, bạn có thể sử dụng ký hiệu sau: %VariableName[RowNumber][ColumnNumber]%.

Ví dụ: bạn có thể lưu giá của sản phẩm đầu tiên vào một biến mới bằng cách thực hiện hành động %Exceldata[0][1]%. Hãy nhớ rằng RowNumber và ColumnNumber phải là 0 cho item đầu tiên.

Các bảng dữ liệu tương đương với một mảng hai chiều trong thuật ngữ lập trình và nó hoạt động gần như giống nhau.

Nếu bạn duyệt qua bảng dữ liệu (data table) bằng action For each, biến chứa dữ liệu của lần lặp hiện tại sẽ là một hàng dữ liệu.

1.3 Định Dạng JSON – Đối Tượng Tùy Chỉnh

Nếu bạn muốn sử dụng dữ liệu ở định dạng JSON trong flow của mình, Power Automate for desktop sẽ cung cấp các đối tượng tùy chỉnh.

Các đối tượng tùy chỉnh có cấu trúc tương tự như JSON và chúng được tạo thành từ các đối tượng (object) và mảng (Array).

Các đối tượng là các cặp name/value không có thứ tự bên trong dấu ngoặc nhọn và được phân tách bằng dấu phẩy. Ví dụ: đối tượng sau chứa hai cặp name/value { “firstName”: “Loc”, “lastName”: “Chung” }.

Các mảng được sắp xếp theo thứ tự tập hợp các giá trị bên trong dấu ngoặc và được phân tách bằng dấu phẩy. Ví dụ: mảng sau chứa bốn số [1,2,3,4].

Sự kết hợp của hai cấu trúc này cho phép bạn tạo danh sách có thứ tự các cặp name/value.

Bạn có thể truy cập các giá trị đối tượng riêng lẻ bằng cách sử dụng ký hiệu dấu chấm (.) (Object.PropertyName) hoặc ký hiệu dấu ngoặc ([]) (Object[“PropertyName”]).

Nếu muốn chuyển đổi các biến giữa kiểu dữ liệu JSON và đối tượng tùy chỉnh, bạn có thể sử dụng action Convert custom object to JSONConvert JSON to custom object.

2. Biến Input và Output

Mặc dù Power Automate for desktop có thể làm việc tự động nhưng bạn cũng có thể cần trao đổi dữ liệu với các sản phẩm khác của nền tảng Power Automate.

Power Automate for desktop cung cấp chức năng này thông qua các Biến Input và output. Bằng cách sử dụng các biến này, bạn có thể truyền dữ liệu đến và đi từ Power Automate for desktop và phát triển các luồng phức tạp.

Tính năng này tạo ra tiềm năng không giới hạn cho phép bạn tận dụng tối đa nền tảng và tạo ra giải pháp tự động hóa hoàn chỉnh.

Để tạo biến Input và output, hãy chọn nút + trong cửa sổ chứa biến và chọn tùy chọn tương ứng. Khi hộp thoại xuất hiện, bạn phải điền nhiều field khác nhau, chẳng hạn như tên biến, external name, giá trị mặc địnhmô tả.

Tên biến đại diện cho tên của biến trong flow, trong khi external name đại diện cho tên được sử dụng bên ngoài flow trong Power Automate.

3. Thao Tác Với Biến

Trong các bài lab trước, bạn đã thấy rằng mọi tên biến đều được đặt giữa hai ký tự dấu phần trăm để nền tảng hiểu nó là một biến.

Dấu phần trăm được sử dụng làm ký tự đặc biệt để biểu thị các biến. Nền tảng đánh giá bất kỳ biểu thức nào nằm giữa hai dấu phần trăm là một biến.

Nếu bạn muốn sử dụng dấu phần trăm làm ký tự đơn giản trong văn bản, bạn phải kết hợp nó với ký tự dấu gạch chéo ngược (\).

Power Automate for desktop cho phép bạn tạo các biểu thức phức tạp chứa các hardcoded values, tên biến, phép tính số học, phép so sánh, phép tính logic và dấu ngoặc đơn.

3.1 Hardcoded values

Trong khi phát triển flow, bạn có thể cần đưa các giá trị văn bản cố định vào biểu thức. Để nhập một giá trị cố định, bạn phải sử dụng dấu ngoặc kép. Các flow xử lý mọi giá trị giữa các dấu ngoặc kép dưới dạng giá trị văn bản chứ không phải là tên biến. ví du: %”Tấn Lộc”%

3.2 Tên Biến

Nếu bạn muốn sử dụng nhiều biến trong một biểu thức, bạn có thể thêm tên của chúng vào biểu thức mà không cần thêm bất kỳ ký hiệu nào. Vi dụ: %FirstName +” ”+ LastName%

3.3 Phép Toán Số Học Cơ bản

Trong trường hợp bạn muốn thực hiện các phép toán, Power Automate for desktop cho phép bạn sử dụng tất cả các toán tử số học cần thiết, chẳng hạn như cộng (+), trừ (-), nhân (*) và chia (/).

Ngoại trừ các phép tính số học với các giá trị số và biến, bạn cũng có thể sử dụng toán tử cộng để nối các chuỗi. Việc thêm số và chuỗi văn bản trong cùng một biểu thức sẽ chuyển đổi các số thành văn bản và nối chúng với các chuỗi văn bản khác

3.4 Phép Toán So Sánh

Ngoài các toán tử số học, bạn cũng có thể sử dụng phép toán so sánh bằng cách sử dụng các toán tử quan hệ sau:

  • =, != Bằng/không bằng
  • <, <= Nhỏ hơn/nhỏ hơn hoặc bằng
  • >, >= Lớn hơn/lớn hơn hoặc bằng

Hãy nhớ rằng các phép toán so sánh sẽ tạo ra một giá trị True hay False.

3.5 Toán Tử Logic

Trong nhiều Flow, bạn cũng có thể cần kiểm tra xem giá trị có đáp ứng một số tiêu chuẩn cụ thể hay không. Để kiểm tra các điều kiện và triển khai logic phức tạp hơn trong một biểu thức, bạn có thể sử dụng các toán tử logic ANDOR.

3.6 Dấu Ngoặc Đơn

Trong khi tạo các biểu thức phức tạp, bạn có thể muốn ưu tiên một số thành phần cụ thể của chúng. Để thay đổi mức độ ưu tiên của toán tử, hãy sử dụng dấu ngoặc đơn. Power Automate for desktop xử lý dấu ngoặc đơn giống như cách xử lý đại số và ngôn ngữ lập trình.

4. Biến Nhạy Cảm

Khi chạy desktop flows trong trình thiết kế flow, bạn có thể xem lại giá trị của tất cả các biến được triển khai. Chức năng này giúp việc gỡ rối trở nên đơn giản hơn vì bạn có thể kiểm tra trạng thái của flow trên màn hình tại bất kỳ thời điểm nào.

Tuy nhiên, một số trường hợp xử lý thông tin nhạy cảm không được hiển thị vì lý do bảo mật. Power Automate cho phép bạn ẩn nội dung của một biến bằng cách đánh dấu biến đó là nhạy cảm.

Giá trị của các biến nhạy cảm không hiển thị trong cửa sổ chứa biến của trình thiết kế flow. Ngoài ra, các giá trị không được ghi vào Power Automate portal khi flow chạy từ console hay cloud flow.

Các biến nhạy cảm có thể được thao tác, tham chiếu, xử lý và sử dụng trong mọi action mà không có bất kỳ giới hạn nào, giống như mọi biến khác.

Để đặt một biến là nhạy cảm, Phải chuột vào tên của biến đó trong cửa sổ chứa biến và chọn Mark as sensitive. Để bỏ biến nhạy cảm, phải chuột vào biến đó và chọn Mark as not sensitive.

Ngoài việc sử dụng menu bằng cách phải chuột vào biến, bạn có thể sử dụng biểu tượng chuyên dụng bên cạnh mỗi tên biến để đánh dấu nó là nhạy cảm hoặc không nhạy cảm.

Bạn có thể đánh dấu bất kỳ biến nào là nhạy cảm một cách độc lập với loại của nó. Khi một kiểu dữ liệu có cấu trúc, chẳng hạn như list, datarow hay datatable, được đánh dấu là nhạy cảm thì biến đó sẽ được đánh dấu là toàn bộ.

Bài viết công nghệ: